--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ transportation system chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
commanding officer
:
sỹ quan chỉ huy.
+
conversion disorder
:
triệu chứng rối loạn chuyển dạng - chuyển từ bệnh tâm lý thành bệnh thể chất
+
conversion hysteria
:
giống conversion disorder
+
cirrhosis of the liver
:
bệnh xơ gan
+
clinton administration
:
chính quyền Clinton.